Măng xông quang
Măng xông quang 2in - 2 out
Tính năng
- Măng xông quang dùng để hàn nối và bảo vệ mối hàn cáp quang,
- Loại nằm ngang 2 đường cáp vào 2 đường cáp ra, có thể treo trên không hoặc trôn ngầm.
- Chất liệu vỏ PC, ABS, PPR siêu bền, dung lượng sử dụng lên đến 144 core, sử dụng nhiều lần.
- Phụ kiện kèm theo: thanh cố định, khay hàn quang, ống co nhiệt, băng đánh dấu, băng cách điện, dây Nilon, lạt buộc, móc treo, công cụ mở ốc, gioăng cao su đúc, cao su non, thanh chắn, vòng giữ…
Đặc điểm:
- Mức độ kín: Áp suất lên tới 100KPa±5KPa trong nước. Ngâm trong nước 15 phút không ngấm. Không có bọt không khí suốt 24 giờ, không có sự thay đổi của áp suất không khí sau ba lần đóng mở lại.
- Mức điện áp chịu đựng: Dưới tác dụng của 15Kv/DC/1min, không thủng, và không tạo hồ quang.
- Tuổi thọ: 30 năm.
- Được dùng rộng rãi cho hệ thống truyền thông cáp quang, truyền hình cáp CATV, mạng cáp quang FTTx.
- Phụ kiện kèm theo: thanh cố định, khay hàn quang, ống co nhiệt, băng đánh dấu, băng cách điện, dây Nilon, lạt buộc, móc treo, công cụ mở ốc, gioăng cao su đúc, cao su non, thanh chắn, vòng giữ…
Đặc điểm:
- Mức độ kín: Áp suất lên tới 100KPa±5KPa trong nước. Ngâm trong nước 15 phút không ngấm. Không có bọt không khí suốt 24 giờ, không có sự thay đổi của áp suất không khí sau ba lần đóng mở lại.
- Mức điện áp chịu đựng: Dưới tác dụng của 15Kv/DC/1min, không thủng, và không tạo hồ quang.
- Tuổi thọ: 30 năm.
- Được dùng rộng rãi cho hệ thống truyền thông cáp quang, truyền hình cáp CATV, mạng cáp quang FTTx.
Chi tiết kỹ thuật | |
Loại kiểu | Nằm ngang |
Trọng lượng | ~ 3 (Kg) |
Chất liệu | ABS , PC, PRR |
Mầu vỏ | Đen |
Số cổng cáp vào ra | 4 port, 2 vào - 2 ra |
Đường kính lỗ cáp | Ф7-Ф18 |
Điện trở cách điện | ≥2X104MΩ. |
Dung lượng lõi cáp | 144 core |
Nhiệt độ làm việc | -20°C ~ 80°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C ~ 85°C |
Độ ẩm | 5% ~ 95% |
Áp suất | 70∽106KPa |
Ứng dụng: | Treo trên không hoặc chôn ngầm |
Thông số đặt hàng
Mã hiệu | Chất liệu | Kích thước(cm) | Trọng lượng(kg) | Số cổng cáp | Đường kính cáp (mm) | Số sợi tối đa |
FOSC-H001 | ABS | 40*20*11 | 2.6 | 2in&2out | φ7-φ18 | 120 |
FOSC-H002 | ABS | 46*20*11 | 3 | 2in&2out | φ7-φ18 | 120 |
FOSC-H003 | PC | 39*16*8 | 2 | 3in&3out | φ7-φ14 | 48 |
FOSC-H004 | ABS/PC | 46.5*18*12 | 2.8 | 3in&3out | φ7-φ15 | 96 |
FOSC-H005 | ABS/PC | 46.5*18.5*12 | 2.7 | 2in&2out | φ7-φ16 | 96 |
FOSC-H006 | ABS | 30*20*9 | 1.45 | 1in&1out | φ12-φ14 | 72 |
FOSC-H007 | PC | 24*18*8 | 0.9 | 1in&2out | φ8-φ14 | 48 |
FOSC-H008 | PC | 24*18*8 | 0.9 | 1in&2out | φ8-φ14 | 48 |
Các tin cùng chủ đề